Có 2 kết quả:

精炼厂 jīng liàn chǎng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄤˇ精煉廠 jīng liàn chǎng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

refinery (of oil etc)

Từ điển Trung-Anh

refinery (of oil etc)