Có 2 kết quả:
精炼厂 jīng liàn chǎng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄤˇ • 精煉廠 jīng liàn chǎng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
refinery (of oil etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
refinery (of oil etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0